Có 3 kết quả:

圪垯 gē da ㄍㄜ 疙疸 gē da ㄍㄜ 疙瘩 gē da ㄍㄜ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) lump
(2) pimple
(3) mound
(4) same as 疙瘩

gē da ㄍㄜ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

same as 疙瘩[ge1 da5], swelling

Từ điển Trung-Anh

(1) swelling or lump on skin
(2) pimple
(3) knot
(4) preoccupation
(5) problem